14001 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
31 , 41 , 64 , 107 , 43 , 32 , 39 , 41 , 55 , 39 , 104 , 53 , 65 , 65 |
, , , , , , , , , , , , , |
14002 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
31 , 62 , 13 , 25 , 3 , 70 |
, , , , , |
14003 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
31.4-29 , 0.4 |
, |
14004 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 16 , 15 , 9 , 12 , 23 |
, , , , , |
14005 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
32 , 38 , 37 , 34 , 34 |
, , , , |
14006 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
237 , 500÷950 , 0 |
, , |
14007 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
173 214 203 151 194 137 188 286 243 205 |
|
14008 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
171 , 0 184 , 0 178 , 0 146 , 0 147 , 0 |
, , , , , |
14009 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
17 , 9 , 11 , 7 |
, , , |
14010 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
24 , 17 , 7 , 20 , 28 , 27 , 10 , 21 , 30 , 8 , 30 , 27 , 22 , 27 , 27 , 13 , 27 , 20 , 24 , 17 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14011 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
24 , 0(5.5%) |
, |
14012 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
24 , 0*800 |
, |
14013 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
24 , 360-8 , 621 |
, , |
14014 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
24 , 84 |
, |
14015 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
24.27 , 35.9 , 35.9 , 39.23 , 30.345 |
, , , , |
14016 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
17 , 669(0.053)*12 |
, |
14017 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
17 , 25 , 33 , 41 |
, , , |
14018 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
17 , 25 , 28 , 11 , 13 , 31 , 41 , 31 , 35 , 27 , 20 , 19 , 19 , 14 , 36 , 24 , 26 , 25 , 30 , 20 , 22 , 70 , 35 , 25 , 27 , 9 , 45 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14019 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
240 , 0÷200 , 0 |
, , |
14020 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
242 , 309 , 275 , 119 , 568 , 348 , 626 , 61 |
, , , , , , , |
14021 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
247 , 101 , 591 , 559 , 309 , 270212 , 510 |
, , , , , , |
14022 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
169+97+173+252+108+207+100+201+265+213+131+240+130+152+238 |
|
14023 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
164 , 97 , 189 , 262 , 118 , 207 , 101 , 201 , 260 , 209 , 150 , 234 , 135 , 159 , 232 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14024 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
162 166 171 175 176 |
|
14025 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
161 , 246 , 249 , 279 , 346 , 366 , 389 , 392 , 441 , 571 |
, , , , , , , , , |
14026 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
161 , 246 , 249 , 279 , 346 , 366 , 389 , 392 , 441 , 451 |
, , , , , , , , , |
14027 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-25 , -20 , -13 , -2 , 9 , 15 , 17 , 14 , 7 , -4-4 , -16 , -23 |
, , , , , , , , , , , |
14028 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
25 , 500÷47 |
, |
14029 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
160 , 203 , 144 , 97 , 98 , 232 , 167 , 198 , 138 , 266 , 252 , 148 , 120 , 204 , 234 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14030 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
250*2 , 6 |
, |
14031 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
250 , 0(1.578*10^-5) |
, |
14032 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
26 , 32 , 32 , 33 , 32 |
, , , , |
14033 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
26 , 514÷104 |
, |
14034 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
26 , 67 |
, |
14035 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
26÷3 , 25 |
, |
14036 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
26÷5 , 278 |
, |
14037 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
160 percent what number is 70 |
percent what number is |
14038 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16.74 , 15.53 , 16.74 , 10.62 , 10.62 , 7.55 , 7.25 , 11.28 |
, , , , , , , |
14039 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20%*300 |
|
14040 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20%*42 |
|
14041 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20%*85 |
|
14042 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 10 , 20 , 10 , 15 , 0 , 0 , 10 , 20 , 15 |
, , , , , , , , , |
14043 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 18 , 14 , 23 , 20 |
, , , , |
14044 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 0(1.05)^12 |
, |
14045 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 0(1+6.5/6)^((6)(5)) |
, |
14046 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 12 , 2 , 7 , 21 , 15 , 24 , 8 , 15 |
, , , , , , , , |
14047 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 14 , 16 , 42 , 73 , 14 , 45 |
, , , , , , |
14048 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 22 , 17 , 25 , 26 |
, , , , |
14049 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 30 , 35 , 24 , 36 , 47 , 48 , 50 , 23 , 21 , 23 , 36 |
, , , , , , , , , , , |
14050 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 589+6.340 |
, |
14051 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 6 |
, |
14052 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 65 |
, |
14053 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 997÷36 |
, |
14054 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20÷10 , 600 |
, |
14055 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20÷6 , 49 |
, |
14056 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 2 , 24 , 16 |
, , , |
14057 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
200 , 0+500+80+3 |
, |
14058 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
200 , 0-350 , 0 |
, , |
14059 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
201 , 255 , 312 , 345 , 237 , 366 , 289 , 341 |
, , , , , , , |
14060 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
206 , 0 |
, |
14061 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 17 , 20 , 16 , 23 , 24 , 17 , 18 , 20 , 21 , 30 , 24 , 26 , 24 , 19 , 17 , 20 , 16 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , |
14062 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 12 , 15 , 5 , 15 , 11 , 13 |
, , , , , , |
14063 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 12 , 14 , 6 , 16 , 6 , 7 |
, , , , , , |
14064 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-2-1 , 0 |
, |
14065 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
21 , 14 , 17 , 16 , 23 , 17 , 15 , 13 |
, , , , , , , |
14066 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
21 , 25 , 26 , 29 , 31 , 33 , 33 , 34 , 34 , 38 , 39 , 41 , 42 , 45 , 49 , 61 , 72 , 80 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , |
14067 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
21 , 26 , 33 , 33 , 33 , 34 , 37 , 37 , 37 , 37 , 38 , 38 , 38 , 42 , 42 , 42 , 42 , 43 , 44 , 44 , 44 , 44 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14068 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
21 , 42 , 25 , 37 , 22 , 33 |
, , , , , |
14069 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
21.00 , 23.00 , 21.00 , 39.00 , 25.00 , 31.00 |
, , , , , |
14070 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
210 , 231 |
, |
14071 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 3/10 , -16.5 , -50/3 , - căn bậc hai của 270 |
, , , |
14072 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
214 , 83 , 106 , 99 , 83 , 155 , 175 |
, , , , , , |
14073 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
22 , 29÷5 |
, |
14074 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
22 , 37 , 49 , 15 , 72 |
, , , , |
14075 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
22 , 37 , 49 , 15 , 92 |
, , , , |
14076 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
22 , 44 , 43 , 63 , 22 , 27 , 58 , 65 |
, , , , , , , |
14077 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
22 , 6 , 32 , 24 |
, , , |
14078 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 11 12 15 11 25 |
|
14079 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
22.6 , 24.8 , 25.4 , 26.9 |
, , , |
14080 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
223 , 830*2 |
, |
14081 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 21 , 20 , 30 , 29 , 31 , 28 |
, , , , , , |
14082 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 28 |
, |
14083 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 0÷1 , 99 |
, , |
14084 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 23 , 12 , 12 |
, , , |
14085 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 28 , 32 , 33 , 33 , 34 , 36 , 36 , 36 , 36 , 37 , 39 , 39 , 42 , 42 , 42 , 43 , 43 , 43 , 43 , 44 , 44 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14086 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 6 , 9 , 12 , 15 |
, , , , |
14087 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 600+206.5 |
, |
14088 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23.985 , (0.7870)+24.9858(0.1013(25.9826(0.1117))) |
, |
14089 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
231 , 543 , 601 , 293 , 588 , 109 , 334 , 268 |
, , , , , , , |
14090 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 561*37 |
, |
14091 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 6 , 4 , 12 , 10 , 30 , 28 , 84 |
, , , , , , , |
14092 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 610.99÷73.5 |
, |
14093 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 655 , 885+19 , 912 |
, , , |
14094 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 686 , 482*2 |
, , |
14095 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 7÷0 , 45 |
, , |
14096 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 7 , 12 |
, , |
14097 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , -8 , 32 |
, , |
14098 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 809 , 0 |
, , |
14099 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 9*10^-12 |
, |
14100 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 9 , 3 , 5 , 3 , 5 , 4 , 9 , 1 , 4.4 |
, , , , , , , , , |